Văn bản - Biểu mẫu
Quy chế công tác học sinh trong đào tạo nghề nghiệp trình độ Trung cấp
và Giáo dục thường xuyên
Nhấn vào đây để xem đầy đủ nội dung
Các biểu mẫu dành cho giáo viên chủ nhiệm
- Mẫu bản kiểm điểm (học sinh viết tay)
- Biên bản xét kỷ luật học sinh (lớp)
- Biên bản đề nghị nâng mức kỷ luật học sinh
- Biên bản đề nghị xóa kỷ luật học sinh
- Biên bản đề nghị xóa tên học sinh khỏi danh sách lớp
Các biểu mẫu Phòng Đào tạo - CTHS
- Mẫu miễn giảm học phí hệ Trung cấp
- Đơn xin xác nhận học tập tại trường (Bổ sung hoãn NVQS)
- Đơn xin xác nhận học tập tại trường (vay vốn học tập)
- Đơn xin cấp lại thẻ học sinh
- Đơn xin tạm dừng và Bảo lưu kết quả học tập
Quy định các bước xử lý học sinh vi phạm
Quy_che_cong_tac_hoc_sinh_2019.pdf
files/Quy_dinh_cac_buoc_xu_ly_hoc_sinh.pdf
files/Quy_dinh_xay_dung_ne_nep_tac_phong_nam_hoc_2017_2018.pdf
Đào tạo nghiên cứu
Đang cập nhật....
Ý kiến học viên
Đang cập nhật....
Thời khóa biểu các lớp
Thời khóa biểu lớp KTL1 áp dụng từ ngày 18/05 đến ngày 23/05/2015
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Phòng/Xưởng |
|
P. 5 |
P. 5 |
P.5 |
P.5 |
P. 5 |
P.5 |
Sáng |
1 |
SHL |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
2 |
Đại Số |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
|
3 |
Đại Số |
Lịch Sử |
Đại Số |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
4 |
Lịch Sử |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
5 |
Lịch Sử |
|
Vật Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng/Xưởng |
|
P.6 |
P.6 |
P.6 |
P.6 |
Xưởng |
P.5 |
Chiều |
1 |
Anh văn |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
2 |
Anh văn (Cô Thanh) |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
3 |
KT Điện Tử |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
4 |
KT Điện Tử |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thầy Trúc) | (Thầy Thái) | (Thầy Hớn) | (Thầy Huy) |
Thời khóa biểu lớp MTT1 áp dụng từ ngày 18/05 đến ngày 23/05/2015
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Phòng/Xưởng |
|
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
Sáng |
1 |
SHCN |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
2 |
Đại Số |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
|
3 |
Đại Số |
Lịch Sử |
Đại Số |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
4 |
Lịch Sử |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
5 |
Lịch Sử |
|
Vật Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng/Xưởng |
|
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
Chiều |
1 |
Anh văn |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
2 |
Anh văn (Cô Thanh) |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
3 |
Vẽ KTNM |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
4 |
Vẽ KTNM |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thầy Hớn) |
(Thầy Hớn) |
(Cô Hồng) |
|
(Cô Hồng) |
|
Yêu cầu khi tham gia khóa học
Đang cập nhật.....