Thời khóa biểu các lớp
Thời khóa biểu lớp KTL1 áp dụng từ ngày 18/05 đến ngày 23/05/2015
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Phòng/Xưởng |
|
P. 5 |
P. 5 |
P.5 |
P.5 |
P. 5 |
P.5 |
Sáng |
1 |
SHL |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
2 |
Đại Số |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
|
3 |
Đại Số |
Lịch Sử |
Đại Số |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
4 |
Lịch Sử |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
5 |
Lịch Sử |
|
Vật Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng/Xưởng |
|
P.6 |
P.6 |
P.6 |
P.6 |
Xưởng |
P.5 |
Chiều |
1 |
Anh văn |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
2 |
Anh văn (Cô Thanh) |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
3 |
KT Điện Tử |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
4 |
KT Điện Tử |
Lạnh Cơ Bản |
Vẽ Kỹ Thuật |
|
TT. Nguội |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
(Thầy Trúc) | (Thầy Thái) | (Thầy Hớn) | (Thầy Huy) |
Thời khóa biểu lớp MTT1 áp dụng từ ngày 18/05 đến ngày 23/05/2015
Buổi |
Tiết |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Phòng/Xưởng |
|
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
Sáng |
1 |
SHCN |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
2 |
Đại Số |
Hóa Học |
Hóa Học |
Đại Số |
Vật Lý |
Địa Lý |
|
3 |
Đại Số |
Lịch Sử |
Đại Số |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
4 |
Lịch Sử |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Hình Học |
|
5 |
Lịch Sử |
|
Vật Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng/Xưởng |
|
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
P.5 |
Chiều |
1 |
Anh văn |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
2 |
Anh văn (Cô Thanh) |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
3 |
Vẽ KTNM |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
4 |
Vẽ KTNM |
Vẽ KTNM |
Thiết bị may |
|
Thiết bị may |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Thầy Hớn) |
(Thầy Hớn) |
(Cô Hồng) |
|
(Cô Hồng) |
|